379 Từ Ngữ Mượn từ Tiếng Pháp

Sưu tầm: Khổng ThịThanh Hương

Từ Ngữ Tiếng Việt  Từ Ngữ Tiếng Pháp
a-bát-toa abbattoir
ách Adjudant (Cấp bậc Thượng Sĩ hay ông Ách, Ông Quản trong quân đội Pháp)
ác-ti-sô artichaut
a-lê rờ-tua aller-retour
a-lô allô
a-mi-dan amidale
ăm-pun ampoule
an-bum album
ăn nói bá láp palabres
ăng-ten antenne
ăng-tết entête
ăng-tíc antique
áo bành tô paletot
áo sơ-mi chemise
áo gi-lê gilet
áo len laine
áo măng-tô manteau
áo may-ô maillot
áo tơi teuille
áo vét veste
áo vét-tông veston
áp-pen appel
áp-phe affair
áp-phích affiche
à-te à terre
át-xít acid
a-vô-ca-đô avocado
ba (vớ ny lông) bas
bắc bac
bà đầm damme
ba xí ba tú passe-partout
ba-ga bagage
bá-láp palabre
ba-lê ballet
ban bal
ban-công balcon
băng ghế banc
băng-đơ-rôn banderole
bánh ga-tô gateau
bánh su choux
bắp sú chou
ba-tăng patent
ba-tông bâton
bát phố battre le pavé
bẻ ghi aiguiller
bết bête
bê-tông (cốt sắt) béton armé
bia bièrre
bình ắc-quy accumulateur
bình phích (bình thủy) ficque
bíp-tếch bifsteak
bọc-ba-ga porte-bagage
beurre
bô trai beau
bông-bông bonbon
bốt-đờ-sô bottes de saut
bờ kè quai
bu-gi bougie
bu-rô bureau
bu-tíc boutique
bù-lon boulon
bùng binh rond poind
búyt bus
ca-bin (súng) Cabin
ca-bi-nê cabinet
các carte
các postal carte postale
các vi-dít carte de visite
các-bon carbonne
cạc-nê carnet
cạc-tông carton
ca-đô cadeau
cái thìa cuillère
cải xoong cresson
cà-la-vát cravate
ca-na-pê canapé
ca-ve cavalière
cao-su caoutchouc
cà-phê café
cà-phê phin café filtre
ca-rê carré
cà-rem crème
cà-ri cari
ca-rô carreau
cà-rốt carotte
cà-tô-mát tomate
cà-vạt crav
cát-xê cachet
cát-xết cassette
cì-gà cigar
coeur
cờ-lê clé
cô-lê-ra cholera
công-tơ compteur
côm-lê complet
công-voa convoi
công-tắc contact
cồn alcool
con vít vis
cốp-pi copy
cô-tông coton
cua gái faire la cour
cú-đờ-phút coup de foudre
cú-đờ-tône coup de tonnerre
cùi-dìa cuillère
cu-li coolie
cu-loa couloir
cu-lốt culotte
dây xên chaine
dép xăng-đan sandales
đàn măng-đô-lin mandoline
đậu cô-ve haricot vert
đậu pơ-tí-poa petits-pois
đăng-ten dentelle
đăng-xê danser
dao lam lame
đậu ve haricot vert
dây cáp cable
đề máy demarrer
đề-ca-pô-táp décapotable
đề-ma-rơ démarreur
đề máy xe démarrer
đèn măng-xông manchon
đèn nê-ông néon
đèn pha phare
đèn pin pin
đề-pô dépot
đinh vít vis
đít-cua discours
đô-la dollar
đờ-mi demi
đô-mi-nô domino
đường rầy rail
đui douille
đy-na-mô bộ phận phát điện dynamo
ếch-ta hectare
ga gaz
ga-bạc-đin gabardine
gác cổng garde
gác-dan gardien (5/22/11)
gạc-đờ-bu thanh chắn bùn garde-boue
gạc-đờ-sên thanh che dây xích garde-chaine
gạc-đờ-co garde de corps
gạc-măng-dê garde-manger
gạc-xông garçon
ga-lông gallon
gà-men gamelle
găng tay gant
găngtơ ganster
gara garage
ghế phô-tơi/ghế bành fauteuille
ghi aiguille
giấy pơ-luya pelure
giầy săng-đá (giầy lính) soldat
giăm-bông jambon
giựt le prendre des airs
gôm, tẩy gomme
gui-đông guidon
hoa lay-ơn glayeul
hoa tu-líp tulipe
hợp gu goût
hột pẹc perle
quai
kem crème
kilô kilomètre
kính lúp loupe
khuy măng-sét manchette
la cóc l’œuf à la coque
la-va-bô lavabo
len laine
li pli
líp roue libre
bleu
lon (trong quân đội) galon
long đèn rondelle
loa haut parleur
loong toong chạy giấy ở văn phòng planton
lơ xe contrôleur
lô-cốt blockhaus
lốp xe pneud
lưỡi lam lame
ly millimètre
ly-xê lycée
ma cô maquereau
ma sơ Ma Soeur
mã tà matraque (dùi cui)
ma-dê marrier
mái tôn tôlerie
mai-dô maillot
ma-ni-vên manivelle
ma-ra-tông marathon
mề đai médaille
mẹc xà-lù merde salope
mét mètre
mê-trô métro
mét-xì merci
mìn mine
mít-ting meeting
moa moi
mỏ-lết molette
mông-ta-nha montagnard
mô-ran moral
mốt mode
mô-tơ moteur
mũ bê-rê béret
mơ nu menu
mũ phớt feutre
mù-tạc moutarde
mu-xoa mouchoir
nhà băng banque
nhà ga garre
nhà xí WC
noeud
nốt nhạc note
nui nouilles
ô-liu olive
om-lết omelette
ông cò commissaire
ông đốc docteur
ống bơm pompe
ống píp pipe
ống sơ-ranh seringue
ô-pê-ra-tơ opérateur
ốp-la oeuf sur le plat
ô-ri-gin origine
ô-ten hôtel
ô-tô auto
ô-va-tin ovaltine
pạc-tơ-ne partenaire
pan xe depannage
păng-ta-lông pantalon
păng-xiông-ne pensionnaire
pa-tê paté
pa-tiô patio
pê-đan pédale
pê-đê pédé
phăng-ta-di fantasie
phanh (thắng xe) frein
phi-dê friller
phi-lê filet
phi-lô philosophie
phim film
pho-mát fromage
phô-tô photo
phu-la foulard
phú-lít police
pin pile
pit-xin piscine
pọc ba-ga porte baggage
pơ-lua pelure
puộc boa pourboire
quan thuế douane
quần ống loe, quần bát patte d’éléphant
quần sọc short
ra-đa radar
ra-gu ragout
ren dentelle
ri-đô rideau
rô-bi-nê robinet
rô-nê-ô Ronéo
rô-măng-tíc romantique
rốp robe
rô-ti rôti
rờ-tua retour
rơ-xết recette
sa-bô sabot
sắc ma-ranh sac de marin
săm ruột bánh xe chambre à air
sạc pin charge de la pine
săm-banh champagne
sen đầm gendarme
sì-líp slip
soeur
số de derrière
soong/nồi casserole
sô-pha sofa
sốp-phơ chauffeur
sơ-ri cerise
sốt sauce
sú-bắp soupape
súp-lơ chou-fleur
súng ca-nông canon
súp soupe
tách tasse
tấm bạt che nắng mưa bâche
tà-vẹt thanh ngang đường rầy xe lửa traverse
tăng tent
tăng temps
tăng-pí tant pis
tăng-xông tension
tạp-dề tablier
ta-pi tapis
ta-rô tarot
tata tata
tẹc-mi-nê terminer
tê-lê-phôn téléphone
tem timbre
thìa súp soupe
thùng tô-nô tonneau
toa toi
toa xe toit
toa-lết toilet
toan toile
tốc-kê toqué
tô-mát tomate
tôn tôle
tông-đơ tondeuse
tông-tông tonton
trái pom pomme
trợt patin patiner
trứng la-cóc oeuf à la coque
tủ ạc-moi armoire
tua tour
tu-ních tunique
tuộc-nơ-vít tourne vis
túp tube
tút xuỵt tout de suite
tuy-ô tuyeau
va-căng vacance
va-li valise
văm vamp
van tim valve
va-ni-la vanille
ve chai verre
vẹc-ni vernie
vi-la villa
vít vis
vơ-đết vedette
vô-lăng volant
vườn Bờ-Rô Jardin de Beaux Jeux
xạc-đin sardine
xà-lách salade
xà-lim cellule
xa-lông salon
xăm lốp chambre le pneu
xăng dên sans gêne
xăng phú sans fou
xăng-đan sandale
xanh-tuya ceinture
xà-phòng savon
xà-rông sarong
xe ben benne
xe bù-ệt (cút kít) brouette
xe ca car
xe cam-nhông camion
xe gòong wagon
xe hủ lô rouleau compresseur
xe lô location
xe mô-tô motocycle
xe tăng tank
xe trắc xông traction avant Citroën
xe vê-lô vélo
xẹc cercle
xẹc serge
xếch-xi sexy
xẹc-via servir
xếp chef
xếp li plier
xì- căng-đan scandale
xi đánh giày cirage
xích-lô cyclo
xiệc cirque
xiết sieste
xì-líp slip
xi-măng ciment
xi-nhan signale
xì-po-típ sportif
xi-tẹc citerne
xi-vin civil
xô-cô-la chocolat
xơ-men semaine
xú-bắp soupage
xú-cheng soutien
xúc-xích saucisse

SỰ KIỆN SẮP TỚI

No Events on The List at This Time

183FansLike
0FollowersFollow
20SubscribersSubscribe

MỚI NHẤT

X