Từ Ngữ Tiếng Việt | Từ Ngữ Tiếng Pháp |
a-bát-toa | abbattoir |
ách | Adjudant (Cấp bậc Thượng Sĩ hay ông Ách, Ông Quản trong quân đội Pháp) |
ác-ti-sô | artichaut |
a-lê rờ-tua | aller-retour |
a-lô | allô |
a-mi-dan | amidale |
ăm-pun | ampoule |
an-bum | album |
ăn nói bá láp | palabres |
ăng-ten | antenne |
ăng-tết | entête |
ăng-tíc | antique |
áo bành tô | paletot |
áo sơ-mi | chemise |
áo gi-lê | gilet |
áo len | laine |
áo măng-tô | manteau |
áo may-ô | maillot |
áo tơi | teuille |
áo vét | veste |
áo vét-tông | veston |
áp-pen | appel |
áp-phe | affair |
áp-phích | affiche |
à-te | à terre |
át-xít | acid |
a-vô-ca-đô | avocado |
ba (vớ ny lông) | bas |
bắc | bac |
bà đầm | damme |
ba xí ba tú | passe-partout |
ba-ga | bagage |
bá-láp | palabre |
ba-lê | ballet |
ban | bal |
ban-công | balcon |
băng ghế | banc |
băng-đơ-rôn | banderole |
bánh ga-tô | gateau |
bánh su | choux |
bắp sú | chou |
ba-tăng | patent |
ba-tông | bâton |
bát phố | battre le pavé |
bẻ ghi | aiguiller |
bết | bête |
bê-tông (cốt sắt) | béton armé |
bia | bièrre |
bình ắc-quy | accumulateur |
bình phích (bình thủy) | ficque |
bíp-tếch | bifsteak |
bọc-ba-ga | porte-bagage |
bơ | beurre |
bô trai | beau |
bông-bông | bonbon |
bốt-đờ-sô | bottes de saut |
bờ kè | quai |
bu-gi | bougie |
bu-rô | bureau |
bu-tíc | boutique |
bù-lon | boulon |
bùng binh | rond poind |
búyt | bus |
ca-bin (súng) | Cabin |
ca-bi-nê | cabinet |
các | carte |
các postal | carte postale |
các vi-dít | carte de visite |
các-bon | carbonne |
cạc-nê | carnet |
cạc-tông | carton |
ca-đô | cadeau |
cái thìa | cuillère |
cải xoong | cresson |
cà-la-vát | cravate |
ca-na-pê | canapé |
ca-ve | cavalière |
cao-su | caoutchouc |
cà-phê | café |
cà-phê phin | café filtre |
ca-rê | carré |
cà-rem | crème |
cà-ri | cari |
ca-rô | carreau |
cà-rốt | carotte |
cà-tô-mát | tomate |
cà-vạt | crav |
cát-xê | cachet |
cát-xết | cassette |
cì-gà | cigar |
cơ | coeur |
cờ-lê | clé |
cô-lê-ra | cholera |
công-tơ | compteur |
côm-lê | complet |
công-voa | convoi |
công-tắc | contact |
cồn | alcool |
con vít | vis |
cốp-pi | copy |
cô-tông | coton |
cua gái | faire la cour |
cú-đờ-phút | coup de foudre |
cú-đờ-tône | coup de tonnerre |
cùi-dìa | cuillère |
cu-li | coolie |
cu-loa | couloir |
cu-lốt | culotte |
dây xên | chaine |
dép xăng-đan | sandales |
đàn măng-đô-lin | mandoline |
đậu cô-ve | haricot vert |
đậu pơ-tí-poa | petits-pois |
đăng-ten | dentelle |
đăng-xê | danser |
dao lam | lame |
đậu ve | haricot vert |
dây cáp | cable |
đề máy | demarrer |
đề-ca-pô-táp | décapotable |
đề-ma-rơ | démarreur |
đề máy xe | démarrer |
đèn măng-xông | manchon |
đèn nê-ông | néon |
đèn pha | phare |
đèn pin | pin |
đề-pô | dépot |
đinh vít | vis |
đít-cua | discours |
đô-la | dollar |
đờ-mi | demi |
đô-mi-nô | domino |
đường rầy | rail |
đui | douille |
đy-na-mô bộ phận phát điện | dynamo |
ếch-ta | hectare |
ga | gaz |
ga-bạc-đin | gabardine |
gác cổng | garde |
gác-dan | gardien (5/22/11) |
gạc-đờ-bu thanh chắn bùn | garde-boue |
gạc-đờ-sên thanh che dây xích | garde-chaine |
gạc-đờ-co | garde de corps |
gạc-măng-dê | garde-manger |
gạc-xông | garçon |
ga-lông | gallon |
gà-men | gamelle |
găng tay | gant |
găngtơ | ganster |
gara | garage |
ghế phô-tơi/ghế bành | fauteuille |
ghi | aiguille |
giấy pơ-luya | pelure |
giầy săng-đá (giầy lính) | soldat |
giăm-bông | jambon |
giựt le | prendre des airs |
gôm, tẩy | gomme |
gui-đông | guidon |
hoa lay-ơn | glayeul |
hoa tu-líp | tulipe |
hợp gu | goût |
hột pẹc | perle |
kè | quai |
kem | crème |
kilô | kilomètre |
kính lúp | loupe |
khuy măng-sét | manchette |
la cóc | l’œuf à la coque |
la-va-bô | lavabo |
len | laine |
li | pli |
líp | roue libre |
lơ | bleu |
lon (trong quân đội) | galon |
long đèn | rondelle |
loa | haut parleur |
loong toong chạy giấy ở văn phòng | planton |
lơ xe | contrôleur |
lô-cốt | blockhaus |
lốp xe | pneud |
lưỡi lam | lame |
ly | millimètre |
ly-xê | lycée |
ma cô | maquereau |
ma sơ | Ma Soeur |
mã tà | matraque (dùi cui) |
ma-dê | marrier |
mái tôn | tôlerie |
mai-dô | maillot |
ma-ni-vên | manivelle |
ma-ra-tông | marathon |
mề đai | médaille |
mẹc xà-lù | merde salope |
mét | mètre |
mê-trô | métro |
mét-xì | merci |
mìn | mine |
mít-ting | meeting |
moa | moi |
mỏ-lết | molette |
mông-ta-nha | montagnard |
mô-ran | moral |
mốt | mode |
mô-tơ | moteur |
mũ bê-rê | béret |
mơ nu | menu |
mũ phớt | feutre |
mù-tạc | moutarde |
mu-xoa | mouchoir |
nhà băng | banque |
nhà ga | garre |
nhà xí | WC |
nơ | noeud |
nốt nhạc | note |
nui | nouilles |
ô-liu | olive |
om-lết | omelette |
ông cò | commissaire |
ông đốc | docteur |
ống bơm | pompe |
ống píp | pipe |
ống sơ-ranh | seringue |
ô-pê-ra-tơ | opérateur |
ốp-la | oeuf sur le plat |
ô-ri-gin | origine |
ô-ten | hôtel |
ô-tô | auto |
ô-va-tin | ovaltine |
pạc-tơ-ne | partenaire |
pan xe | depannage |
păng-ta-lông | pantalon |
păng-xiông-ne | pensionnaire |
pa-tê | paté |
pa-tiô | patio |
pê-đan | pédale |
pê-đê | pédé |
phăng-ta-di | fantasie |
phanh (thắng xe) | frein |
phi-dê | friller |
phi-lê | filet |
phi-lô | philosophie |
phim | film |
pho-mát | fromage |
phô-tô | photo |
phu-la | foulard |
phú-lít | police |
pin | pile |
pit-xin | piscine |
pọc ba-ga | porte baggage |
pơ-lua | pelure |
puộc boa | pourboire |
quan thuế | douane |
quần ống loe, quần bát | patte d’éléphant |
quần sọc | short |
ra-đa | radar |
ra-gu | ragout |
ren | dentelle |
ri-đô | rideau |
rô-bi-nê | robinet |
rô-nê-ô | Ronéo |
rô-măng-tíc | romantique |
rốp | robe |
rô-ti | rôti |
rờ-tua | retour |
rơ-xết | recette |
sa-bô | sabot |
sắc ma-ranh | sac de marin |
săm ruột bánh xe | chambre à air |
sạc pin | charge de la pine |
săm-banh | champagne |
sen đầm | gendarme |
sì-líp | slip |
sơ | soeur |
số de | derrière |
soong/nồi | casserole |
sô-pha | sofa |
sốp-phơ | chauffeur |
sơ-ri | cerise |
sốt | sauce |
sú-bắp | soupape |
súp-lơ | chou-fleur |
súng ca-nông | canon |
súp | soupe |
tách | tasse |
tấm bạt che nắng mưa | bâche |
tà-vẹt thanh ngang đường rầy xe lửa | traverse |
tăng | tent |
tăng | temps |
tăng-pí | tant pis |
tăng-xông | tension |
tạp-dề | tablier |
ta-pi | tapis |
ta-rô | tarot |
tata | tata |
tẹc-mi-nê | terminer |
tê-lê-phôn | téléphone |
tem | timbre |
thìa súp | soupe |
thùng tô-nô | tonneau |
toa | toi |
toa xe | toit |
toa-lết | toilet |
toan | toile |
tốc-kê | toqué |
tô-mát | tomate |
tôn | tôle |
tông-đơ | tondeuse |
tông-tông | tonton |
trái pom | pomme |
trợt patin | patiner |
trứng la-cóc | oeuf à la coque |
tủ ạc-moi | armoire |
tua | tour |
tu-ních | tunique |
tuộc-nơ-vít | tourne vis |
túp | tube |
tút xuỵt | tout de suite |
tuy-ô | tuyeau |
va-căng | vacance |
va-li | valise |
văm | vamp |
van tim | valve |
va-ni-la | vanille |
ve chai | verre |
vẹc-ni | vernie |
vi-la | villa |
vít | vis |
vơ-đết | vedette |
vô-lăng | volant |
vườn Bờ-Rô | Jardin de Beaux Jeux |
xạc-đin | sardine |
xà-lách | salade |
xà-lim | cellule |
xa-lông | salon |
xăm lốp | chambre le pneu |
xăng dên | sans gêne |
xăng phú | sans fou |
xăng-đan | sandale |
xanh-tuya | ceinture |
xà-phòng | savon |
xà-rông | sarong |
xe ben | benne |
xe bù-ệt (cút kít) | brouette |
xe ca | car |
xe cam-nhông | camion |
xe gòong | wagon |
xe hủ lô | rouleau compresseur |
xe lô | location |
xe mô-tô | motocycle |
xe tăng | tank |
xe trắc xông | traction avant Citroën |
xe vê-lô | vélo |
xẹc | cercle |
xẹc | serge |
xếch-xi | sexy |
xẹc-via | servir |
xếp | chef |
xếp li | plier |
xì- căng-đan | scandale |
xi đánh giày | cirage |
xích-lô | cyclo |
xiệc | cirque |
xiết | sieste |
xì-líp | slip |
xi-măng | ciment |
xi-nhan | signale |
xì-po-típ | sportif |
xi-tẹc | citerne |
xi-vin | civil |
xô-cô-la | chocolat |
xơ-men | semaine |
xú-bắp | soupage |
xú-cheng | soutien |
xúc-xích | saucisse |
379 Từ Ngữ Mượn từ Tiếng Pháp
Sưu tầm: Khổng ThịThanh Hương